Cô Moon Nguyen giới thiệu cách diễn đạt “cho ai đó ra rìa” trong tiếng Anh và cách phát âm cụm từ này.
Nguồn bài viết
'Cho ra rìa' nói thế nào?
Tủ ấm - Tủ ấm vi sinh - Tủ sấy - Tủ sấy phòng thí nghiệm - Tủ ấm CO2 - Máy lắc - Tủ ấm lắc - Bơm nhu động - Máy dập mẫu vi sinh - Tủ an toàn sinh học - Tủ an toàn sinh hoc cấp 2 - Tủ cấy vi sinh - Tủ sạch - Tủ hút khí độc - Nội thất phòng thí nghiệm - Bàn thí nghiệm trung tâm - Bàn thí nghiệm vi sinh - Bàn thí nghiệm hóa lý - Phòng sạch - Phòng mổ - FFU - Passbox - Airshower - Cleanbench - cleanroom - Ống lấy máu - ống lấy máu chân không - máu cừu - máu cừu khử sợi huyết - máu ngựa - màu ngựa khử sợi huyết - thạch máu - Môi trường vi sinh - Đĩa contact - Đĩa Rodac - Tăm bông lấy mẫu - Lấy mẫu vi sinh bề mặt - Chai cấy máu - Chai cấy máu 2 pha - Contact plate agar - Blood culture - Môi trường nuôi cấy tế bào - Cell culture media