Hiện nay, giới phân tích đang tìm lời giải cho câu hỏi: Thị trường khí đốt sau đại dịch coronavirus liệu có đi theo con đường của thị trường dầu mỏ?
Thị trường khí đốt thời gian tới được nhận định sẽ vẫn rất sôi động
Giá khí đốt trên thế giới đang giảm. Sau một mùa đông ấm áp, việc các kho chứa đầy ắp và đại dịch coronavirus bùng phát đã làm giảm nhu cầu tiêu thụ khí đốt.
Những nhà cung cấp chủ chốt loại khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LPG) trên thị trường thế giới đang đối mặt với tình huống khó khăn: giá khí đốt tự nhiên hóa lỏng đã giảm khoảng một nửa trong năm nay.
Các chuyên gia đã có những nhận định về triển vọng phát triển thị trường gas trong và sau đại dịch coronavirus và cố gắng tìm ra câu trả lời cho câu hỏi: Liệu có nguy cơ thị trường khí đốt đi theo kịch bản thị trường dầu mỏ hay không?
Thị trường dầu mỏ và khí đốt không giống nhau
Chuyên gia năng lượng Ayman Omar người Lebanon cho rằng, không nên so sánh thị trường dầu mỏ với khí đốt và cũng không nên áp dụng các cơ chế có sẵn trên thị trường dầu mỏ vào thị trường khí đốt, bởi chúng khác nhau về cơ bản.
Việc lưu trữ và vận chuyển dầu mỏ và khí đốt không giống nhau, dẫn đến những khác biệt lớn về hậu cần, giá cả và những thành tố cơ bản của thị trường.
LNG phải được đưa trở lại trạng thái khí trong vòng vài tuần, nếu không chất lượng sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều. Ít nhất là vì lý do này, thị trường dầu và khí đốt rất khó so sánh và từ đó kéo theo một số kịch bản khác nhau về tính kinh tế.
Ngoài ra, không giống như dầu thô, không có nhu cầu vĩnh viễn về khí đốt từ các khách hàng, các nước xuất khẩu khí đốt cũng không thành lập được một cơ cấu hiệp thương quốc tế mạnh như OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ).
Do đó, thị trường gas không quá nhạy cảm và phần lớn phụ thuộc vào quyết định riêng của các nhà cung cấp.
Theo chuyên gia về kinh tế tài chính Abdallah Abdel Aziz al-Khater, người Qatar, khác với thị trường dầu mỏ, thị trường khí đốt nói chung có tương lai khá tươi sáng trong triển vọng ngắn hạn và trung hạn, với tốc độ tăng trưởng cao và triển vọng phát triển rất lớn.
Ngoài ra, gas là loại năng lượng sạch nên sẽ tiếp tục được khách hàng quan tâm. Hơn nữa, họ sẽ ký kết hợp đồng dài hạn đảm bảo sự ổn định của thị trường. Nhu cầu về khí đốt tiếp tục tăng trưởng với tốc độ cao, thậm chí cả khi tính đến sự lây lan coronavirus.
Do vậy, sau khi kết thúc đại dịch, các quốc gia sẽ tiếp tục sử dụng nguồn nhiên liệu sạch và thị trường khí đốt sẽ tiếp tục phát triển.
Sự cạnh tranh có lợi cho thị trường khí đốt
Theo chuyên gia Ayman Omar, nỗ lực của các nước xuất khẩu khí hàng đầu cũng giúp cho thị trường này ổn định hơn. Từ trước đến nay, Qatar luôn duy trì vị thế là nhà xuất khẩu LNG lớn nhất thế giới.
Năm 2019, nước này đã bán khoảng 77,6 triệu tấn cho 22 quốc gia, chiếm 22% thị phần xuất khẩu khí đốt của thế giới. Australia bám theo rất sát, với mức xuất khẩu 74,3 triệu tấn, chiếm 21% tổng lượng khí xuất khẩu trên thế giới trong năm ngoái.
Qatar đang có kế hoạch tăng sản lượng khí đốt từ 77 triệu tấn mỗi năm lên 126 triệu tấn vào năm 2027.
Ngoài ra, tiểu vương quốc này cũng đã ký thỏa thuận với Trung Quốc đóng một số tàu vận tải để nâng cao khả năng vận chuyển. Điều này cho thấy rõ ràng là Qatar đang tìm cách duy trì vị thế dẫn đầu về xuất khẩu LNG toàn cầu.
Ngoài ra, để tránh tổn thất từ giá xăng thấp hơn, công ty dầu khí Qatar có kế hoạch cắt giảm chi phí khoảng 30% và bắt đầu chuyển hướng tìm kiếm lối vào thị trường Bắc và Tây Âu, để đưa đến đó lượng LNG đáng lẽ phải được bán sang châu Á, nhưng không có khách tiêu thụ vì đại dịch coronavirus.
Cạnh tranh giữa Qatar và Australia hiện đang tiếp tục gia tăng. Canberra đã tăng tổng công suất xuất khẩu từ 2,6 tỷ feet khối (67 triệu m3) mỗi ngày trong năm 2011 lên 11,4 tỷ feet khối (322,8 triệu m3) vào năm 2019 và rõ ràng là không có ý định làm chậm tốc độ tăng trưởng xuất khẩu.
Rõ ràng là sự cạnh tranh giữa Qatar và Astralia với những kế hoạch có tầm nhìn xa là những tín hiệu lạc quan cho sự ổn định của thị trường khí đốt.
Tuy nhiên chuyên gia năng lượng Kamil al-Haramy của Kuwait cho rằng, sự phát triển của thị trường khí đốt không chỉ từ hai nước xuất khẩu LNG lớn nhất này, mà còn cả từ Nga và Iran, thậm chí là cả khí đốt đồng hành của dầu đá phiến Mỹ, có thể trở nên phổ biến trong những năm tới.
Giá thành khí đốt ở Iran và các nước Ả Rập là rất thấp, cùng với việc các khoản đầu tư đang tiếp tục chảy vào ngành công nghiệp khí đốt Nga, thúc đẩy Nga phát triển lên dẫn đầu thị trường, có thể gây bất ngờ cho Qatar và Australia.
Triển vọng phát triển hiện tại đối với khí đốt Nga, cùng với các kế hoạch nâng sản lượng của Qatar, tăng doanh số bán hàng của Australia, gần như làm biến mất hoàn toàn các vấn đề trong thị trường khí đốt, vốn đã nảy sinh đối với dầu mỏ.
Địa Trung Hải và triển vọng đánh bật Nga khỏi thị trường châu Âu
Chuyên gia năng lượng Monsef al-Shalawy từ Libya lưu ý những thay đổi đang chờ đợi thị trường khí đốt chỉ trong thời gian ngắn tới, với sự nổi lên của vùng tài nguyên năng lượng Địa Trung Hải.
Điều này đã trở nên rõ ràng vào tháng 12 năm ngoái, khi một mỏ khí lớn có trữ lượng khoảng 25 nghìn tỷ feet khối (708 tỷ m3), được phát hiện trên thềm lục địa Lebanon. Thế nhưng, các mỏ khí đốt ở thềm Địa Trung Hải được tìm thấy không chỉ ở vùng biển Lebanon, mà còn ở nhiều quốc gia khác.
Mới đây, Síp cũng đã ký thỏa thuận với các công ty nước ngoài để bắt đầu phát triển khai thác khí đốt trong khu đặc quyền kinh tế của mình.
Ai Cập cũng bắt đầu thăm dò các mỏ khí trên thềm Địa Trung Hải. Công ty Ai Cập General Petroleum Corporation đã thực hiện những nghiên cứu đầu tiên vào năm 1998.
Vừa qua, Cairo đã chi một khoản đầu tư lớn vào việc nghiên cứu trữ lượng khí đốt của quốc gia này, sau khi một cuộc khảo sát địa chất gần đây của Mỹ ở vùng biển Ai Cập ước tính trữ lượng khí có thể đạt mức 346 nghìn tỷ feet khối (9800 tỷ m3).
Còn ở Libya, các chuyên gia ước tính trữ lượng khí đốt tự nhiên đã được chứng minh ở quốc gia này là vào khoảng hơn 55 nghìn tỷ feet khối (1.557,4 tỷ m3).
Đồng thời, khu vực này nằm rất gần thị trường châu Âu, đặc biệt là Italia, cho phép nước này tiếp cận dễ dàng với thị trường năng lượng châu Âu, với giá thành khai thác và vận chuyển khá rẻ.
Hơn nữa, việc thăm dò đáy biển Địa Trung Hải vẫn đang tiếp diễn, được thực hiện chủ yếu do các công ty như BP (Anh) và Eni của Italia, nhằm xác định chính xác trữ lượng khí đốt trong khu vực. Đến khi đó, mọi dự báo kinh tế ở thời điểm này sẽ không còn chính xác, nhưng theo chiều hướng triển vọng sẽ tăng lên.
Các mỏ khí đốt ở Đông Địa Trung Hải sẽ cực kỳ hấp dẫn đối với thị trường châu Âu, giúp EU dễ dàng đa dạng hóa nguồn cung khí đốt.
Nguyên nhân thứ nhất là vì địa điểm khai thác càng nằm gần khu vực bán hàng càng tốt, sẽ làm giảm chi phí vận tải. Nguyên nhân thứ hai là châu Âu cũng thường tuyên bố sự cần thiết phải đa dạng hóa các nguồn cung cấp khí đốt, để tránh sự phụ thuộc vào Nga.
Nga đã là nguồn cung chính khí vận chuyển đường ống cho châu Âu với 33% tổng nhu cầu. Trong tương lai, sự phụ thuộc vào nhập khẩu khí đốt của châu Âu vào Nga sẽ tiếp tục tăng lên do sản lượng tại các mỏ ở biển Bắc suy giảm.
Để giảm sự phụ thuộc năng lượng vào khí đốt Nga, khu vực năng lượng quanh Địa Trung Hải là một triển vọng cực kỳ hấp dẫn đối với châu Âu.